Có 3 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇjiū ㄐㄧㄡjiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Quan thoại: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 5
Bộ: mì 糸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨
Thương Hiệt: VMVL (女一女中)
Unicode: U+7EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ, kiểu
Âm Nôm: củ
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

jiū ㄐㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây chập ba lần
2. thu lại, gộp lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① V ương víu, vướng mắc, rắc rối, xích mích: Vương víu; Gây sự bất hoà, tranh chấp;
② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp: Tập hợp mọi người;
③ Uốn nắn, sửa chữa: Sửa sai; Uốn nắn sai lầm;
④ (văn) Vội, gấp;
⑤ (văn) Sợi dây thừng;
⑥ (văn) Xem xét, trông coi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[jiu1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather together
(2) to investigate
(3) to entangle
(4) to correct

Từ ghép 14

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .