Có 3 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jiū ㄐㄧㄡ • jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糾.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây chập ba lần
2. thu lại, gộp lại
2. thu lại, gộp lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① V ương víu, vướng mắc, rắc rối, xích mích: 糾纏 Vương víu; 鬧糾紛 Gây sự bất hoà, tranh chấp;
② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp: 糾衆 Tập hợp mọi người;
③ Uốn nắn, sửa chữa: 糾偏 Sửa sai; 繩愆糾繆 Uốn nắn sai lầm;
④ (văn) Vội, gấp;
⑤ (văn) Sợi dây thừng;
⑥ (văn) Xem xét, trông coi.
② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp: 糾衆 Tập hợp mọi người;
③ Uốn nắn, sửa chữa: 糾偏 Sửa sai; 繩愆糾繆 Uốn nắn sai lầm;
④ (văn) Vội, gấp;
⑤ (văn) Sợi dây thừng;
⑥ (văn) Xem xét, trông coi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糾
Từ điển Trung-Anh
old variant of 糾|纠[jiu1]
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather together
(2) to investigate
(3) to entangle
(4) to correct
(2) to investigate
(3) to entangle
(4) to correct
Từ ghép 14
jiū chá 纠察 • jiū chán 纠缠 • jiū chán bù qīng 纠缠不清 • jiū cuò 纠错 • jiū fēn 纠纷 • jiū gé 纠葛 • jiū hé 纠合 • jiū jí 纠集 • jiū jié 纠结 • jiū piān 纠偏 • jiū tán 纠弹 • jiū zhèng 纠正 • jiū zhòng 纠众 • tán jiū 弹纠
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糾.