Có 1 kết quả:
jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopelessly muddled
(2) impossible to unravel
(2) impossible to unravel
Bình luận 0
jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0