Có 3 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: , , ㄩˇ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一丨
Thương Hiệt: VMMD (女一一木)
Unicode: U+7EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu, u, vu
Âm Nôm: vu
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yu

giản thể

Từ điển phổ thông

quanh co

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Quanh co;
② Sự rối rắm trong lòng, sự sầu muộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紆

Từ điển Trung-Anh

(1) winding
(2) twisting

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紆.