Có 3 kết quả:
Yū ㄩ • yū ㄩ • yǔ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quanh co;
② Sự rối rắm trong lòng, sự sầu muộn.
② Sự rối rắm trong lòng, sự sầu muộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紆
Từ điển Trung-Anh
(1) winding
(2) twisting
(2) twisting
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紆.