Có 1 kết quả:
hóng chén ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi đô hội nhộn nhịp
Từ điển Trung-Anh
(1) the world of mortals (Buddhism)
(2) human society
(3) worldly affairs
(2) human society
(3) worldly affairs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0