Có 1 kết quả:

hóng chén ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

nơi đô hội nhộn nhịp

Từ điển Trung-Anh

(1) the world of mortals (Buddhism)
(2) human society
(3) worldly affairs