Có 1 kết quả:
hóng shān hú ㄏㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red coral
(2) precious coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)
(2) precious coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)
Bình luận 0