Có 1 kết quả:

hóng shān hú ㄏㄨㄥˊ ㄕㄢ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) red coral
(2) precious coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)

Bình luận 0