Có 1 kết quả:

hóng chóu gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)

Bình luận 0