Có 1 kết quả:
hóng gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(economics) bonus stock or share, i.e. share issued fully or partly paid to an existing shareholder in a company, generally on a pro rata basis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0