Có 1 kết quả:

hóng lǐng jīn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) red neckscarf
(2) by extension, a member of the Young Pioneers

Bình luận 0