Có 1 kết quả:
hóng yán ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) a beautiful woman
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
(2) young beauties
(3) youths
(4) rosy cheeks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0