Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
người tàn nhẫn, bất nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vua Trụ (một bạo chúa đời Ân, Trung Quốc);
② Kẻ ác ôn, kẻ tàn ác;
③ (văn) Dây câu đuôi ngựa.
② Kẻ ác ôn, kẻ tàn ác;
③ (văn) Dây câu đuôi ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紂
Từ điển Trung-Anh
saddle crupper (harness strap on horse's back)