Có 3 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢqiàn ㄑㄧㄢˋxiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨
Thương Hiệt: VMHJ (女一竹十)
Unicode: U+7EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên, tiêm
Âm Nôm: tiêm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纖.

Từ ghép 1

qiàn ㄑㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái dây kéo thuyền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dây kéo thuyền: 縴夫 Người kéo thuyền Xem 縴 [xian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 縴

Từ điển Trung-Anh

boatman's tow-rope

Từ ghép 2

xiān ㄒㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhỏ nhặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhỏ nhắn, nhỏ bé;
② (văn) Hàng dệt đường dọc đen, đường ngang trắng;
③ (văn) Hà tiện, dè sẻn, bủn xỉn;
④ (văn) Đâm, xiên Xem 縴縴 [qiàn].

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) delicate
(3) minute

Từ ghép 60

bō lí xiān wéi 玻璃纤维cù suān xiān wéi 醋酸纤维dān mó guāng xiān 单模光纤duō mó guāng xiān 多模光纤gāo xiān wéi 高纤维guāng dǎo xiān wéi 光导纤维guāng xiān 光纤guāng xiān diàn lǎn 光纤电缆guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面guāng xiān jiē kǒu 光纤接口guāng xiān shuāi jiǎn 光纤衰减hé chéng xiān wéi 合成纤维huà xiān 化纤huà xué xiān wéi 化学纤维jī xiān dàn bái 肌纤蛋白jī xiān wéi 肌纤维jī yuán xiān wéi 肌原纤维jù zhǐ xiān wéi 聚酯纤维rén zào xiān wéi 人造纤维shén jīng xiān wéi 神经纤维shén jīng xiān wéi liú 神经纤维瘤tàn liàn xiān wéi 碳链纤维tiān rán xiān wéi 天然纤维xiān chén 纤尘xiān chén bù rǎn 纤尘不染xiān dù 纤度xiān máo 纤毛xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白xiān měi 纤美xiān mì 纤密xiān qiǎo 纤巧xiān róu 纤柔xiān ruò 纤弱xiān shǒu 纤手xiān shòu 纤瘦xiān tǐ 纤体xiān wēi 纤微xiān wéi 纤维xiān wéi cóng 纤维丛xiān wéi dàn bái 纤维蛋白xiān wéi jī tòng 纤维肌痛xiān wéi jiāo 纤维胶xiān wéi náng pào zhèng 纤维囊泡症xiān wéi sù 纤维素xiān wéi zhuàng 纤维状xiān xī 纤悉xiān xī wú yí 纤悉无遗xiān xì 纤细xiān xiān 纤纤xiān xiǎo 纤小xiān xiè 纤屑xiān xīn 纤芯xiān xīn zhí jìng 纤芯直径xiān yāo 纤腰yē ké xiān wéi 椰壳纤维yuán xiān wéi 原纤维zhōng jiān xiān wéi 中间纤维zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板