Có 3 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • qiàn ㄑㄧㄢˋ • xiān ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái dây kéo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dây kéo thuyền: 縴夫 Người kéo thuyền Xem 縴 [xian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縴
Từ điển Trung-Anh
boatman's tow-rope
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ nhắn, nhỏ bé;
② (văn) Hàng dệt đường dọc đen, đường ngang trắng;
③ (văn) Hà tiện, dè sẻn, bủn xỉn;
④ (văn) Đâm, xiên Xem 縴縴 [qiàn].
② (văn) Hàng dệt đường dọc đen, đường ngang trắng;
③ (văn) Hà tiện, dè sẻn, bủn xỉn;
④ (văn) Đâm, xiên Xem 縴縴 [qiàn].
Từ điển Trung-Anh
(1) fine
(2) delicate
(3) minute
(2) delicate
(3) minute
Từ ghép 60
bō lí xiān wéi 玻璃纤维 • cù suān xiān wéi 醋酸纤维 • dān mó guāng xiān 单模光纤 • duō mó guāng xiān 多模光纤 • gāo xiān wéi 高纤维 • guāng dǎo xiān wéi 光导纤维 • guāng xiān 光纤 • guāng xiān diàn lǎn 光纤电缆 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面 • guāng xiān jiē kǒu 光纤接口 • guāng xiān shuāi jiǎn 光纤衰减 • hé chéng xiān wéi 合成纤维 • huà xiān 化纤 • huà xué xiān wéi 化学纤维 • jī xiān dàn bái 肌纤蛋白 • jī xiān wéi 肌纤维 • jī yuán xiān wéi 肌原纤维 • jù zhǐ xiān wéi 聚酯纤维 • rén zào xiān wéi 人造纤维 • shén jīng xiān wéi 神经纤维 • shén jīng xiān wéi liú 神经纤维瘤 • tàn liàn xiān wéi 碳链纤维 • tiān rán xiān wéi 天然纤维 • xiān chén 纤尘 • xiān chén bù rǎn 纤尘不染 • xiān dù 纤度 • xiān máo 纤毛 • xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白 • xiān měi 纤美 • xiān mì 纤密 • xiān qiǎo 纤巧 • xiān róu 纤柔 • xiān ruò 纤弱 • xiān shǒu 纤手 • xiān shòu 纤瘦 • xiān tǐ 纤体 • xiān wēi 纤微 • xiān wéi 纤维 • xiān wéi cóng 纤维丛 • xiān wéi dàn bái 纤维蛋白 • xiān wéi jī tòng 纤维肌痛 • xiān wéi jiāo 纤维胶 • xiān wéi náng pào zhèng 纤维囊泡症 • xiān wéi sù 纤维素 • xiān wéi zhuàng 纤维状 • xiān xī 纤悉 • xiān xī wú yí 纤悉无遗 • xiān xì 纤细 • xiān xiān 纤纤 • xiān xiǎo 纤小 • xiān xiè 纤屑 • xiān xīn 纤芯 • xiān xīn zhí jìng 纤芯直径 • xiān yāo 纤腰 • yē ké xiān wéi 椰壳纤维 • yuán xiān wéi 原纤维 • zhōng jiān xiān wéi 中间纤维 • zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板