Có 2 kết quả:

ㄍㄜㄏㄜˊ
Âm Quan thoại: ㄍㄜ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一フ
Thương Hiệt: VMON (女一人弓)
Unicode: U+7EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hột
Âm Nôm: hột
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 20

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

knot

ㄏㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợi tơ rủ xuống
2. núm, nơ, gút, nút

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

hột đáp [geda] ① Như [geda] nghĩa
②;
② Gùn, gút (trên hàng dệt);
③ (văn) Sợi tơ rủ xuống. Xem [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [Huíhé]. Xem [ge].

Từ điển Trung-Anh

tassels

Từ ghép 1