Có 2 kết quả:
yāo ㄧㄠ • yuē ㄩㄝ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟勺
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMPI (女一心戈)
Unicode: U+7EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quy ước: 契約 Khế ước;
② Hẹn, ước hẹn, mời: 失約 Sai hẹn; 約她來 Hẹn (mời) cô ta đến;
③ Hạn chế, ràng buộc: 約束 Ràng buộc;
④ Ước chừng, độ, khoảng: 約二十分鐘 Khoảng chừng 20 phút; 漸近之,約三四里許 Dần dần đến gần, độ chừng ba bốn dặm (Liêu trai chí dị: Thanh Nga).【約略】ước lược [yuelđè] Đại để, đại khái: 這件事 我也約略知道一些 Việc này tôi cũng chỉ biết đại khái; 【約莫】 ước mạc [yuemo] Ước chừng, khoảng chừng: 她約莫二十五歲 Cô ta khoảng chừng 25 tuổi;
⑤ Tiết kiệm;
⑥ Giản yếu, giản ước, ước lược, rút gọn: 約言之 Nói tóm lại; 博觀而約取,厚積而薄發 Xem xét rộng rãi mà tóm thu vào gọn, tích chứa nhiều mà phát ra ít (Tô Thức: Giá thuyết);
⑦ (toán) Phép rút gọn: 四分之二可以約成二分 之一 Có thể rút gọn 2/4 thành 1/2;
⑧ (văn) Thắt, bó: 約髮 Búi tóc; 約髮 Bó chân;
⑨ (văn) Lúc cùng túng, lúc túng quẫn. Xem 約 [yao].
② Hẹn, ước hẹn, mời: 失約 Sai hẹn; 約她來 Hẹn (mời) cô ta đến;
③ Hạn chế, ràng buộc: 約束 Ràng buộc;
④ Ước chừng, độ, khoảng: 約二十分鐘 Khoảng chừng 20 phút; 漸近之,約三四里許 Dần dần đến gần, độ chừng ba bốn dặm (Liêu trai chí dị: Thanh Nga).【約略】ước lược [yuelđè] Đại để, đại khái: 這件事 我也約略知道一些 Việc này tôi cũng chỉ biết đại khái; 【約莫】 ước mạc [yuemo] Ước chừng, khoảng chừng: 她約莫二十五歲 Cô ta khoảng chừng 25 tuổi;
⑤ Tiết kiệm;
⑥ Giản yếu, giản ước, ước lược, rút gọn: 約言之 Nói tóm lại; 博觀而約取,厚積而薄發 Xem xét rộng rãi mà tóm thu vào gọn, tích chứa nhiều mà phát ra ít (Tô Thức: Giá thuyết);
⑦ (toán) Phép rút gọn: 四分之二可以約成二分 之一 Có thể rút gọn 2/4 thành 1/2;
⑧ (văn) Thắt, bó: 約髮 Búi tóc; 約髮 Bó chân;
⑨ (văn) Lúc cùng túng, lúc túng quẫn. Xem 約 [yao].
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Cân: 約一約有多重 Cân xem nặng bao nhiêu. Xem 約 [yue].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 約
Từ điển Trung-Anh
to weigh in a balance or on a scale
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thắt, bó
2. đại lược, chừng, khoảng
3. giao ước, ước hẹn
2. đại lược, chừng, khoảng
3. giao ước, ước hẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 約.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 約
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an appointment
(2) to invite
(3) approximately
(4) pact
(5) treaty
(6) to economize
(7) to restrict
(8) to reduce (a fraction)
(9) concise
(2) to invite
(3) approximately
(4) pact
(5) treaty
(6) to economize
(7) to restrict
(8) to reduce (a fraction)
(9) concise
Từ ghép 170
Ā luó yuē 阿罗约 • Àì hún Tiáo yuē 瑷珲条约 • běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公约组织 • běi yuē 北约 • bèi yuē 背约 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 濒危野生动植物种国际贸易公约 • bó wén yuē lǐ 博文约礼 • bó yuē 彴约 • bù kě tōng yuē 不可通约 • Bù Kuò sàn Hé wǔ qì Tiáo yuē 不扩散核武器条约 • bù píng děng tiáo yuē 不平等条约 • bù yuē ér tóng 不约而同 • chú lìng yǒu yuē dìng 除另有约定 • chuò yuē 婥约 • chuò yuē 绰约 • cí yuē zhǐ míng 词约指明 • Dà wèi yíng hé yuē 大卫营和约 • dà yuē 大约 • dì yuē 缔约 • dì yuē fāng 缔约方 • dì yuē guó 缔约国 • dìng yuē 定约 • dìng yuē 订约 • ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约 • fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力 • fǎn kù xíng zhé mó gōng yuē 反酷刑折磨公约 • fēng zī chuò yuē 风姿绰约 • fù yuē 赴约 • Gǎi dìng Yī lí Tiáo yuē 改订伊犁条约 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约 • gōng yuē 公约 • gōng yuē shù 公约数 • guī yuē 规约 • hé píng tiáo yuē 和平条约 • hé yuē 合约 • hé yuē 和约 • huǐ yuē 毁约 • hūn yuē 婚约 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集体安全条约组织 • jí yuē 集约 • jiǎn yuē 俭约 • jiǎn yuē 简约 • jiàn yuē 践约 • Jiào yì hé Shèng yuē 教义和圣约 • jié yuē 节约 • jiě yuē 解约 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • Jiù yuē 旧约 • Jiù yuē quán shū 旧约全书 • kě tōng yuē 可通约 • kuò yuē jī 括约肌 • Lā sà Tiáo yuē 拉萨条约 • Lǐ wǎ jī yà Tiáo yuē 里瓦几亚条约 • Lǐ yuē 里约 • Lǐ yuē rè nèi lú 里约热内卢 • lì xíng jié yuē 厉行节约 • lì yuē 立约 • Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约 • Lǚ Dà Zū dì Tiáo yuē 旅大租地条约 • lǚ yuē 履约 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履约保证金 • Mǎ guān Tiáo yuē 马关条约 • Mǎ yuē tè 马约特 • méng yuē 盟约 • mì yuē 密约 • Nán jīng Tiáo yuē 南京条约 • Ní bù chǔ Tiáo yuē 尼布楚条约 • Niǔ yuē 纽约 • Niǔ yuē Dà xué 纽约大学 • Niǔ yuē Dì guó Dà shà 纽约帝国大厦 • Niǔ yuē kè 纽约客 • Niǔ yuē rén 纽约人 • Niǔ yuē Shí bào 纽约时报 • Niǔ yuē Shì 纽约市 • Niǔ yuē Yóu bào 纽约邮报 • Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 纽约证券交易所 • Niǔ yuē zhōu 纽约州 • pò yuē 破约 • qī huò hé yuē 期货合约 • qì yuē 契约 • qì yuē bèi méng 弃约背盟 • qì yuē jīng shén 契约精神 • qì yuē qiáo pái 契约桥牌 • qiān yuē 签约 • qiān yuē jiǎng jīn 签约奖金 • qín jiǎn jié yuē 勤俭节约 • Quán miàn Jìn zhǐ Hé shì yàn Tiáo yuē 全面禁止核试验条约 • rì guāng jié yuē shí 日光节约时 • rú yuē ér zhì 如约而至 • Sāng pà yuē 桑帕约 • shāng yuē 商约 • shèng yuē 圣约 • shī yuē 失约 • shì yuē 誓约 • shōu gòu yāo yuē 收购要约 • shǒu yuē 守约 • shòu yuē shù 受约束 • shū yuē 书约 • shuǎng yuē 爽约 • suō yuē 缩约 • tè yuē 特约 • tè yuē jì zhě 特约记者 • Tiān jīn Tiáo yuē 天津条约 • tiáo yuē 条约 • tōng yuē 通约 • wǎn yuē 婉约 • wéi xìn bèi yuē 违信背约 • wéi yuē 违约 • wéi yuē jīn 违约金 • wén yuē 文约 • xiāng yuē 相约 • Xiāo chú duì Fù nǚ Yī qiè Xíng shì Qí shì Gōng yuē 消除对妇女一切形式歧视公约 • xié yuē 协约 • xié yuē guó 协约国 • Xīn chǒu Tiáo yuē 辛丑条约 • Xīn yuē 新约 • Xīn yuē quán shū 新约全书 • xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期 • xù yuē 续约 • yāo yuē 邀约 • yǐn yǐn yuē yuē 隐隐约约 • yǐn yuē 隐约 • yǐn yuē qí cí 隐约其辞 • yǒu yuē zài xiān 有约在先 • yǔ yán shì yuē 语言誓约 • yù yuē 预约 • yuǎn qī hé yuē 远期合约 • yuē chū 约出 • yuē dāng xiàn jīn 约当现金 • yuē děng yú 约等于 • yuē dìng 约定 • yuē dìng sú chéng 约定俗成 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率 • yuē fǎ 约法 • yuē fǎ sān zhāng 约法三章 • yuē fēn 约分 • yuē guì 约柜 • yuē hé 约合 • yuē huì 约会 • yuē huì duì xiàng 约会对象 • yuē jí 约集 • yuē jì 约计 • yuē jiàn 约见 • yuē lüè 约略 • yuē lüè gū jì 约略估计 • yuē mo 约摸 • yuē mo 约莫 • yuē pào 约炮 • yuē qì 约契 • yuē qǐng 约请 • yuē shù 约数 • yuē shù 约束 • yuē shù lì 约束力 • yuē shù tiáo jiàn 约束条件 • yuē tóng 约同 • yuē yán 约言 • yuē zhāng 约章 • yuē zhì 约制 • zhào yuē dìng 照约定 • zhì yuē 制约 • Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京条约 • Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改订条约 • Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚条约 • Zhōng É Yī lí Tiáo yuē 中俄伊犁条约 • Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新约 • zì fèng jiǎn yuē 自奉俭约 • zū yuē 租约 • zuì dà gōng yuē shù 最大公约数