Có 1 kết quả:

yuē huì ㄩㄝ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) appointment
(2) engagement
(3) date
(4) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(5) to arrange to meet

Bình luận 0