Có 1 kết quả:
yuē shù ㄩㄝ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to limit to
(3) to constrain
(4) restriction
(5) constraint
(2) to limit to
(3) to constrain
(4) restriction
(5) constraint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0