Có 1 kết quả:
Yuē hàn · Lā bèi ㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄌㄚ ㄅㄟˋ
Yuē hàn · Lā bèi ㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄌㄚ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
John Rabe (1882-1950), German who helped protect Chinese during the Nanking massacre period
Bình luận 0
Yuē hàn · Lā bèi ㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄌㄚ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0