Có 1 kết quả:
jí jù ㄐㄧˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range of values
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
(2) category defined by a range of values (tier, bracket, stratum etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0