Có 1 kết quả:

wán ㄨㄢˊ
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMKNI (女一大弓戈)
Unicode: U+7EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nôm: hoàn
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

wán ㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa nõn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紈.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lụa nõn (một thứ lụa quý).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紈

Từ điển Trung-Anh

(1) white
(2) white silk

Từ ghép 2