Có 1 kết quả:
wán ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lụa nõn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lụa nõn (một thứ lụa quý).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紈
Từ điển Trung-Anh
(1) white
(2) white silk
(2) white silk
Từ ghép 2