Có 1 kết quả:
kuàng ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sợi bông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 纊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bông tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纊
Từ điển Trung-Anh
fine floss-silk or cotton
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh