Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: フフ一丶一ノ
Thương Hiệt: VMI (女一戈)
Unicode: U+7EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Nôm: khoáng
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sợi bông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 纊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bông tơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 纊

Từ điển Trung-Anh

fine floss-silk or cotton