Có 3 kết quả:
Jǐ ㄐㄧˇ • jǐ ㄐㄧˇ • jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Ji
(2) also pr. [Ji4]
(2) also pr. [Ji4]
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紀
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghi: 紀念 Ghi nhớ, kỉ niệm;
② Kỉ luật: 軍紀 Kỉ luật quân đội; 違法亂紀 Phạm pháp và trái kỉ luật;
③ (văn) Gỡ mối tơ rối;
④ (văn) Đầy tớ. Cg. 紀 綱;
⑤ (văn) Giềng mối;
⑤ (văn) Mười hai năm;
⑦ (văn) Hội họp;
⑧ (văn) Đạo. Xem 紀 [jê].
② Kỉ luật: 軍紀 Kỉ luật quân đội; 違法亂紀 Phạm pháp và trái kỉ luật;
③ (văn) Gỡ mối tơ rối;
④ (văn) Đầy tớ. Cg. 紀 綱;
⑤ (văn) Giềng mối;
⑤ (văn) Mười hai năm;
⑦ (văn) Hội họp;
⑧ (văn) Đạo. Xem 紀 [jê].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Kỉ (thời xưa ở Trung Quốc);
② (Họ) Kỉ. Xem 紀 [jì].
② (Họ) Kỉ. Xem 紀 [jì].
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ mối rối
2. 12 năm
3. kỷ cương, kỷ luật
4. nước Kỷ
2. 12 năm
3. kỷ cương, kỷ luật
4. nước Kỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紀
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) discipline
(3) age
(4) era
(5) period
(6) to chronicle
(2) discipline
(3) age
(4) era
(5) period
(6) to chronicle
Từ ghép 80
Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉纪 • Àò táo jì 奥陶纪 • Bái è jì 白垩纪 • bān jì dé 班纪德 • běn jì 本纪 • Chuàng shì jì 创世纪 • dì sān jì 第三纪 • dì sì jì 第四纪 • Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪 • Èr dié jì 二叠纪 • Èr dié jì 二迭纪 • èr shí shì jì 二十世纪 • èr shí yī shì jì 二十一世纪 • fǎ jì 法纪 • fēng jì 风纪 • gāng jì 纲纪 • gē lún bù jì 哥伦布纪 • Hán wǔ jì 寒武纪 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发 • jì gāng 纪纲 • jì jiǎn 纪检 • jì lǜ 纪律 • jì lù 纪录 • jì lù chuàng zào zhě 纪录创造者 • jì lù piàn 纪录片 • jì nián 纪年 • jì niàn 纪念 • jì niàn bēi 纪念碑 • jì niàn guǎn 纪念馆 • jì niàn jiǎng 纪念奖 • jì niàn pǐn 纪念品 • jì niàn rì 纪念日 • jì niàn táng 纪念堂 • jì niàn yóu piào 纪念邮票 • jì niàn zhāng 纪念章 • jì shí 纪实 • jì wěi 纪委 • jì yào 纪要 • jì yuán 纪元 • jì yuán qián 纪元前 • jì zhuàn tǐ 纪传体 • jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日 • jīng jì 经纪 • jīng jì rén 经纪人 • Jiū shān Yóu jì fū 鸠山由纪夫 • Liè wáng jì shàng 列王纪上 • Liè wáng jì xià 列王纪下 • luàn jì 乱纪 • luó lǚ jì cún 罗缕纪存 • mù wú fǎ jì 目无法纪 • Ní pén jì 泥盆纪 • nián jì 年纪 • pò jì lù 破纪录 • qián hán wǔ jì 前寒武纪 • quán xīn jì 全新纪 • Rì běn shū jì 日本书纪 • Sān dǎo Yóu jì fū 三岛由纪夫 • Sān dié jì 三叠纪 • Sān dié jì 三迭纪 • Shí tàn jì 石炭纪 • shǐ xīn jì 始新纪 • shì jì 世纪 • shì jì mò 世纪末 • shì jì mò nián 世纪末年 • shì jiè jì lù 世界纪录 • shòu nán jì niàn 受难纪念 • wéi fǎ luàn jì 违法乱纪 • wéi jì 违纪 • Xīn jì yuán 新纪元 • xīn shì jì 新世纪 • zhèn dàn jì 震旦纪 • zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日 • zhèng jì 政纪 • zhèng quàn jīng jì rén 证券经纪人 • Zhì liú jì 志留纪 • zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央纪委监察部 • Zhōng jì wěi 中纪委 • zhōng shì jì 中世纪 • Zhū luó jì 侏罗纪