Có 3 kết quả:

ㄐㄧˇㄐㄧˇㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄐㄧˇ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一フ
Thương Hiệt: VMSU (女一尸山)
Unicode: U+7EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Nôm: kỉ
Âm Quảng Đông: gei2, gei3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ji
(2) also pr. [Ji4]

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紀

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ghi: 紀念 Ghi nhớ, kỉ niệm;
② Kỉ luật: 軍紀 Kỉ luật quân đội; 違法亂紀 Phạm pháp và trái kỉ luật;
③ (văn) Gỡ mối tơ rối;
④ (văn) Đầy tớ. Cg. 紀 綱;
⑤ (văn) Giềng mối;
⑤ (văn) Mười hai năm;
⑦ (văn) Hội họp;
⑧ (văn) Đạo. Xem 紀 [jê].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Kỉ (thời xưa ở Trung Quốc);
② (Họ) Kỉ. Xem 紀 [jì].

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gỡ mối rối
2. 12 năm
3. kỷ cương, kỷ luật
4. nước Kỷ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紀

Từ điển Trung-Anh

(1) order
(2) discipline
(3) age
(4) era
(5) period
(6) to chronicle

Từ ghép 80

Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉纪Àò táo jì 奥陶纪Bái è jì 白垩纪bān jì dé 班纪德běn jì 本纪Chuàng shì jì 创世纪dì sān jì 第三纪dì sì jì 第四纪Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪Èr dié jì 二叠纪Èr dié jì 二迭纪èr shí shì jì 二十世纪èr shí yī shì jì 二十一世纪fǎ jì 法纪fēng jì 风纪gāng jì 纲纪gē lún bù jì 哥伦布纪Hán wǔ jì 寒武纪Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发jì gāng 纪纲jì jiǎn 纪检jì lǜ 纪律jì lù 纪录jì lù chuàng zào zhě 纪录创造者jì lù piàn 纪录片jì nián 纪年jì niàn 纪念jì niàn bēi 纪念碑jì niàn guǎn 纪念馆jì niàn jiǎng 纪念奖jì niàn pǐn 纪念品jì niàn rì 纪念日jì niàn táng 纪念堂jì niàn yóu piào 纪念邮票jì niàn zhāng 纪念章jì shí 纪实jì wěi 纪委jì yào 纪要jì yuán 纪元jì yuán qián 纪元前jì zhuàn tǐ 纪传体jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日jīng jì 经纪jīng jì rén 经纪人Jiū shān Yóu jì fū 鸠山由纪夫Liè wáng jì shàng 列王纪上Liè wáng jì xià 列王纪下luàn jì 乱纪luó lǚ jì cún 罗缕纪存mù wú fǎ jì 目无法纪Ní pén jì 泥盆纪nián jì 年纪pò jì lù 破纪录qián hán wǔ jì 前寒武纪quán xīn jì 全新纪Rì běn shū jì 日本书纪Sān dǎo Yóu jì fū 三岛由纪夫Sān dié jì 三叠纪Sān dié jì 三迭纪Shí tàn jì 石炭纪shǐ xīn jì 始新纪shì jì 世纪shì jì mò 世纪末shì jì mò nián 世纪末年shì jiè jì lù 世界纪录shòu nán jì niàn 受难纪念wéi fǎ luàn jì 违法乱纪wéi jì 违纪Xīn jì yuán 新纪元xīn shì jì 新世纪zhèn dàn jì 震旦纪zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日zhèng jì 政纪zhèng quàn jīng jì rén 证券经纪人Zhì liú jì 志留纪zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央纪委监察部Zhōng jì wěi 中纪委zhōng shì jì 中世纪Zhū luó jì 侏罗纪