Có 1 kết quả:

jì yuán ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

kỷ nguyên, công nguyên, năm sinh của Chúa Jesus

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar era
(2) epoch

Bình luận 0