Có 1 kết quả:

jì niàn zhāng ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄓㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) memorial badge
(2) souvenir badge
(3) CL:枚[mei2]

Bình luận 0