Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xâu kim (xỏ chỉ vào kim)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xâu kim, xỏ kim, xỏ chỉ: 紉針 Xâu kim, xỏ kim;
② Khâu vá: 縫紉機 Máy khâu;
③ (văn) Xe sợi;
④ (văn) Cảm phục, tâm phục, cảm kích: 紉佩 Cảm phục; 至紉言高誼 Hết sức cảm kích tình cảm cao đẹp.
② Khâu vá: 縫紉機 Máy khâu;
③ (văn) Xe sợi;
④ (văn) Cảm phục, tâm phục, cảm kích: 紉佩 Cảm phục; 至紉言高誼 Hết sức cảm kích tình cảm cao đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紉
Từ điển Trung-Anh
(1) to string
(2) to thread (needle)
(2) to thread (needle)
Từ ghép 2