Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フ丨
Thương Hiệt: VMQS (女一手尸)
Unicode: U+7EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợi ngang
2. vĩ tuyến

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sợi khổ, sợi ngang;
② Vĩ: 南緯 Vĩ tuyến nam; 北緯 Vĩ tuyến bắc;
③ (văn) Sách dựa theo nghĩa kinh để giảng về phù phép bói toán: 易緯 Dịch vĩ; 詩緯 Thi vĩ; 緯讖 Vĩ sấm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緯

Từ điển Trung-Anh

(1) latitude
(2) woof (horizontal thread in weaving)
(3) weft

Từ ghép 15