Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紜.
Từ điển Trần Văn Chánh
【紛紜】phân vân [fenyún] ① Xôn xao, mỗi người một ý kiến: 衆說紛紜 Mọi người bàn tán xôn xao;
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紜
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) numerous
(2) numerous
Từ ghép 4