Có 1 kết quả:

yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フ丶
Thương Hiệt: VMMMI (女一一一戈)
Unicode: U+7EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Nôm: vân
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yún ㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lộn xộn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紜.

Từ điển Trần Văn Chánh

【紛紜】phân vân [fenyún] ① Xôn xao, mỗi người một ý kiến: 衆說紛紜 Mọi người bàn tán xôn xao;
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紜

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) numerous

Từ ghép 4