Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tua quai mũ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紘.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tua lèo mũ;
② Mối giềng;
③ Rộng lớn.
② Mối giềng;
③ Rộng lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紘
Từ điển Trung-Anh
(1) cord for hat
(2) vast
(2) vast