Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノフ丶
Thương Hiệt: VMKI (女一大戈)
Unicode: U+7EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

tua quai mũ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紘.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tua lèo mũ;
② Mối giềng;
③ Rộng lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紘

Từ điển Trung-Anh

(1) cord for hat
(2) vast