Có 1 kết quả:

chún sù shí zhě ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a vegan
(2) person following a vegan diet

Bình luận 0