Có 1 kết quả:
chún sù shí zhě ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄓㄜˇ
chún sù shí zhě ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a vegan
(2) person following a vegan diet
(2) person following a vegan diet
Bình luận 0
chún sù shí zhě ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0