Có 3 kết quả:

ㄅㄧˇㄆㄧㄆㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄅㄧˇ, ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フノフ
Thương Hiệt: VMPP (女一心心)
Unicode: U+7EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phi
Âm Nôm: phi
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄆㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) carelessness
(3) spoiled silk

Từ ghép 2

ㄆㄧˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.

Từ điển Trần Văn Chánh

phi lậu [pilòu] Sai sót: Xảy ra sai sót.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như