Có 1 kết quả:
shā ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợi vải
2. lụa mỏng
3. the, rèm
2. lụa mỏng
3. the, rèm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợi: 紡紗 Kéo sợi;
② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn: 紗衣 Áo sa; 窗紗 Vải sô che cửa; 鐵紗 Lưới sắt.
② Sa, lụa mỏng, vải sô, lưới mịn: 紗衣 Áo sa; 窗紗 Vải sô che cửa; 鐵紗 Lưới sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紗
Từ điển Trung-Anh
(1) cotton yarn
(2) muslin
(2) muslin
Từ ghép 29
báo shā 薄纱 • bì shā 臂纱 • bìng shā 并纱 • chuāng shā 窗纱 • diū wū shā mào 丢乌纱帽 • fǎng shā 纺纱 • guǎn shā 管纱 • hēi shā 黑纱 • huàn shā 浣纱 • Huàn shā jì 浣纱记 • hūn shā 婚纱 • hūn shā shè yǐng 婚纱摄影 • jīng shā 经纱 • má shā 麻纱 • mián shā 棉纱 • miàn shā 面纱 • pào pào shā 泡泡纱 • qīng shā 轻纱 • shā bù 纱布 • shā bù kǒu zhào 纱布口罩 • shā chǎng 纱厂 • shā chuāng 纱窗 • shā lì 纱丽 • shā mào 纱帽 • shā xiàn 纱线 • shā zhàn 纱绽 • tóu shā 头纱 • wěi shā 纬纱 • wū shā mào 乌纱帽