Có 1 kết quả:

gāng ㄍㄤ
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMBK (女一月大)
Unicode: U+7EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

gāng ㄍㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây cáp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái rường (giềng) của lưới;
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綱

Từ điển Trung-Anh

(1) head rope of a fishing net
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program

Từ ghép 40