Có 1 kết quả:
gāng ㄍㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây cáp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rường (giềng) của lưới;
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綱
Từ điển Trung-Anh
(1) head rope of a fishing net
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program
(2) guiding principle
(3) key link
(4) class (taxonomy)
(5) outline
(6) program
Từ ghép 40
Āī ěr lǎng gēn gāng lǐng 埃尔朗根纲领 • bā gāng 八纲 • bā gāng biàn zhèng 八纲辨证 • bàn sāi gāng 瓣鳃纲 • bèi zú gāng 倍足纲 • biān máo gāng 鞭毛纲 • bǔ rǔ gāng 哺乳纲 • chāo gāng 超纲 • cháo gāng 朝纲 • dà gāng 大纲 • dǎng gāng 党纲 • fù zú gāng 腹足纲 • gāng jì 纲纪 • gāng jǔ mù zhāng 纲举目张 • gāng lǐng 纲领 • gāng yào 纲要 • gòng tóng gāng lǐng 共同纲领 • héng gāng 横纲 • jì gāng 纪纲 • jiào xué dà gāng 教学大纲 • jiē hé jūn gāng 接合菌纲 • liàng gāng 量纲 • liè zhí jūn gāng 裂殖菌纲 • mù lán gāng 木兰纲 • ruǎn jiǎ gāng 软甲纲 • sān gāng wǔ cháng 三纲五常 • shàng gāng shàng xiàn 上纲上线 • tāo chóng gāng 绦虫纲 • tí gāng 提纲 • tí gāng qiè lǐng 提纲挈领 • tóu zú gāng 头足纲 • wō chóng gāng 涡虫纲 • xī chóng gāng 吸虫纲 • xī xíng gāng 蜥形纲 • xíng dòng gāng lǐng 行动纲领 • yà gāng 亚纲 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物 • zhēn jūn gāng 真菌纲 • zhèng gāng 政纲 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定