Có 1 kết quả:
nà rù ㄋㄚˋ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring into
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
(2) to channel into
(3) to integrate into
(4) to incorporate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0