Có 1 kết quả:
Nà cuì dǎng ㄋㄚˋ ㄘㄨㄟˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nazi Party
(2) Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945)
(2) Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0