Có 2 kết quả:
rén ㄖㄣˊ • rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紝.
giản thể
Từ điển phổ thông
dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dệt, dệt lụa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紝
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to lay warp for weaving
(3) silk thread for weaving
(4) variant of 紉|纫, to sew
(5) to stitch
(6) thread
(2) to lay warp for weaving
(3) silk thread for weaving
(4) variant of 紉|纫, to sew
(5) to stitch
(6) thread
Từ ghép 2