Có 2 kết quả:

rén ㄖㄣˊrèn ㄖㄣˋ
Âm Quan thoại: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨一
Thương Hiệt: VMHG (女一竹土)
Unicode: U+7EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhâm
Âm Quảng Đông: jam6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

rén ㄖㄣˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dệt vải

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dệt, dệt lụa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to lay warp for weaving
(3) silk thread for weaving
(4) variant of |, to sew
(5) to stitch
(6) thread

Từ ghép 2