Có 2 kết quả:

zóng róng ㄗㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊzòng róng ㄗㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

dung túng

Từ điển Trung-Anh

(1) to indulge
(2) to connive at