Có 2 kết quả:
zóng shēn ㄗㄨㄥˊ ㄕㄣ • zòng shēn ㄗㄨㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh thọc sâu, đánh tung thâm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depth (from front to rear)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
(2) depth (into a territory)
(3) span (of time)
(4) (fig.) depth (of deployment, progress, development etc)
Bình luận 0