Có 2 kết quả:
guān ㄍㄨㄢ • lún ㄌㄨㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綸.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái quạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợi tơ xanh;
② Dây cước câu cá: 垂綸 Thả câu; 收綸 Nghỉ câu;
③ Sợi tổng hợp: 錦綸 Sợi capron;
② Dây cước câu cá: 垂綸 Thả câu; 收綸 Nghỉ câu;
③ Sợi tổng hợp: 錦綸 Sợi capron;
Từ điển Trần Văn Chánh
【綸巾】 quan cân [guanjin] Khăn the xanh. Xem 綸 [lún].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綸
Từ điển Trung-Anh
(1) to classify
(2) to twist silk
(3) silk thread
(2) to twist silk
(3) silk thread
Từ ghép 10