Có 2 kết quả:

guān ㄍㄨㄢlún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quan thoại: guān ㄍㄨㄢ, lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: VMOP (女一人心)
Unicode: U+7EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân, quan
Âm Nôm: luân
Âm Quảng Đông: gwan1, leon4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái quạt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sợi tơ xanh;
② Dây cước câu cá: Thả câu; Nghỉ câu;
③ Sợi tổng hợp: Sợi capron;

Từ điển Trần Văn Chánh

quan cân [guanjin] Khăn the xanh. Xem [lún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to classify
(2) to twist silk
(3) silk thread

Từ ghép 10