Có 1 kết quả:
fēn ㄈㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
rối rắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều, tới tấp: 雪花紛飛 Tuyết bay tới tấp;
② Rối rắm, tá lả.
② Rối rắm, tá lả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紛
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous
(2) confused
(3) disorderly
(2) confused
(3) disorderly
Từ ghép 28
bīn fēn 缤纷 • fēn chéng 纷呈 • fēn fán 纷繁 • fēn fēi 纷飞 • fēn fēn 纷纷 • fēn fēn yáng yáng 纷纷扬扬 • fēn luàn 纷乱 • fēn pī 纷披 • fēn rǎo 纷扰 • fēn yún 纷纭 • fēn zá 纷杂 • fēn zhēng 纷争 • fēn zhì tà lái 纷至沓来 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • jiě fēn 解纷 • jiū fēn 纠纷 • jù sòng fēn yún 聚讼纷纭 • pái nàn jiě fēn 排难解纷 • quán lì fēn zhēng 权力纷争 • sè cǎi bīn fēn 色彩缤纷 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩宾纷 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩缤纷 • wǔ sè bīn fēn 五色缤纷 • yì lùn fēn cuò 议论纷错 • yì lùn fēn fēn 议论纷纷 • zhàn huǒ fēn fēi 战火纷飞 • zhòng shuō fēn róu 众说纷揉 • zhòng shuō fēn yún 众说纷纭