Có 1 kết quả:
fēn fēn ㄈㄣ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after another
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
(2) in succession
(3) one by one
(4) continuously
(5) diverse
(6) in profusion
(7) numerous and confused
(8) pell-mell
Bình luận 0