Có 1 kết quả:

zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) juice box
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink

Bình luận 0