Có 1 kết quả:
zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juice box
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
(2) drink in a carton
(3) Tetra Pak drink
Bình luận 0
zhǐ bāo yǐn pǐn ㄓˇ ㄅㄠ ㄧㄣˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0