Có 1 kết quả:
zhǐ huáng jīn ㄓˇ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold contract
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0