Có 2 kết quả:
bǎng ㄅㄤˇ • fǎng ㄈㄤˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紡.
giản thể
Từ điển phổ thông
xe thành sợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xe, đánh (sợi): 紡紗 Xe sợi; 紡線 Xe chỉ;
② The (một thứ tơ mỏng hơn lụa).
② The (một thứ tơ mỏng hơn lụa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紡
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin (cotton or hemp etc)
(2) fine woven silk fabric
(2) fine woven silk fabric
Từ ghép 14