Có 2 kết quả:

bǎng ㄅㄤˇfǎng ㄈㄤˇ
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, fǎng ㄈㄤˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一フノ
Thương Hiệt: VMYHS (女一卜竹尸)
Unicode: U+7EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phưởng
Âm Nôm: phưởng
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紡.

fǎng ㄈㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

xe thành sợi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xe, đánh (sợi): 紡紗 Xe sợi; 紡線 Xe chỉ;
② The (một thứ tơ mỏng hơn lụa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紡

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin (cotton or hemp etc)
(2) fine woven silk fabric

Từ ghép 14