Có 1 kết quả:
niǔ ㄋㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt
2. buộc, thắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núm, quai: 秤紐 Núm cân;
② Cái khuy: 衣紐 Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.
② Cái khuy: 衣紐 Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 紐 [niư];
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紐
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to wrench
(3) button
(4) nu (Greek letter Νν)
(2) to wrench
(3) button
(4) nu (Greek letter Νν)
Từ ghép 16