Có 1 kết quả:

niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨一一
Thương Hiệt: VMNG (女一弓土)
Unicode: U+7EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Nôm: nữu
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

niǔ ㄋㄧㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紐.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Núm, quai: 秤紐 Núm cân;
② Cái khuy: 衣紐 Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 紐 [niư];
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紐

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn
(2) to wrench
(3) button
(4) nu (Greek letter Νν)

Từ ghép 16