Có 1 kết quả:

Niǔ Shí ㄋㄧㄡˇ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

New York Times, abbr. for 紐約時報|纽约时报[Niu3 Yue1 Shi2 bao4]

Bình luận 0