Có 1 kết quả:

Niǔ yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ ㄋㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

New York Stock Exchange (NYSE)

Bình luận 0