Có 2 kết quả:

Niǔ xī lán ㄋㄧㄡˇ ㄒㄧ ㄌㄢˊniǔ xī lán ㄋㄧㄡˇ ㄒㄧ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

New Zealand (Tw)

Từ điển phổ thông

nước Niu Dilơn