Có 1 kết quả:
shū ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giải, gỡ
2. hoãn lại
2. hoãn lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cởi, gỡ, giải trừ: 紓難 Giải trừ khó khăn nguy hiểm; 紓禍 Vượt qua tai hoạ;
② Hoãn, thư hoãn, hoà hoãn;
③ Dư dật.
② Hoãn, thư hoãn, hoà hoãn;
③ Dư dật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紓
Từ điển Trung-Anh
(1) abundant
(2) ample
(3) at ease
(4) relaxed
(5) to free from
(6) to relieve
(2) ample
(3) at ease
(4) relaxed
(5) to free from
(6) to relieve
Từ ghép 5