Có 1 kết quả:

shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve
(2) to ease (pressure)
(3) to alleviate
(4) to remove
(5) to get rid of

Bình luận 0