Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フノ丶
Thương Hiệt: VMIJ (女一戈十)
Unicode: U+7EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyến
Âm Nôm: tuyến
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đường, tia

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綫.
2. Giản thể của chữ 線.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chỉ, sợi (để dệt), dây nhỏ: 一針一綫 Cây kim sợi chỉ; 電綫 Dây điện; 毛綫 Len sợi;
② (toán) Đường: 典綫 Đường cong;
③ Đường (tuyến) giao thông: 航空綫 Đường hàng không; 京瀘綫鐵路 Tuyến xe lửa Bắc Kinh - Thượng Hải;
④ Tuyến, tia: 光綫 Quang tuyến; 紫外綫 Tia tử ngoại; 一綫希望 Một tia hy vọng;
⑤ Rìa, mép, miệng hố: 在死亡綫上 Bên miệng hố của sự chết chóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 綫;
② [Xiàn] (Họ) Tuyến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綫

Từ điển Trung-Anh

variant of 線|线[xian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) thread
(2) string
(3) wire
(4) line
(5) CL:條|条[tiao2],股[gu3],根[gen1]

Từ ghép 382

ài kè sī shè xiàn 爱克斯射线àn xiàn guāng pǔ 暗线光谱āo xiàn 凹线bái xiàn 白线bái xiàn bān wén 白线斑蚊bǎi xiàn 摆线bān mǎ xiàn 斑马线bān xiàn 班线Běi huí guī xiàn 北回归线běn chū zǐ wǔ xiàn 本初子午线biān jiè xiàn 边界线biān xiàn 边线biāo xiàn 标线bǐng zhǒng shè xiàn 丙种射线bù xiàn 布线cǎi xiàn 踩线cǎi xiàn tuán 踩线团cè dì xiàn 测地线cè dì xiàn qū lǜ 测地线曲率chā xiàn bǎn 插线板chāi xiàn 拆线cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 长流水,不断线cháng xiàn 长线chèn xiàn 衬线chī xiàn 黐线chū xiàn 出线chù xiàn 触线chuān zhēn yǐn xiàn 穿针引线chuān zhēn zǒu xiàn 穿针走线chuán shū xiàn 传输线chuàn xiàn 串线chuí zhí xiàn 垂直线cí gǎn xiàn 磁感线cí lì xiàn 磁力线dà dì xiàn 大地线dài shù qū xiàn 代数曲线dān xíng xiàn 单行线dǎo huǒ xiàn 导火线dǎo xiàn 导线děng biàn yā xiàn 等变压线děng shāng xiàn 等熵线děng yā xiàn 等压线dǐ xiàn 底线dì píng xiàn 地平线dì xiàn 地线diàn huà xiàn 电话线diàn huà xiàn lù 电话线路diàn xiàn 电线diàn xiàn gān 电线杆diàn xiàn gǎn 电线杆diàn yuán xiàn 电源线diào xiàn 吊线diào xiàn 掉线dìng zhí xiàn 定直线duān xiàn 端线duǎn chéng xiàn 短程线duǎn xiàn 短线duàn céng xiàn 断层线duàn xiàn 断线duàn xiàn fēng zhēng 断线风筝duàn xiàn qián 断线钳duì jiǎo xiàn 对角线ěr xiàn 饵线èr cì qū xiàn 二次曲线fǎ xiàn 法线fǎn xié xiàn 反斜线fáng xiàn 防线fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼fàng shè xiàn 放射线fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线fēi xiàn xìng 非线性fēi xiàn xìng guāng xué 非线性光学fēi zhēn zǒu xiàn 飞针走线fēn jiè xiàn 分界线fēn shù xiàn 分数线fēn shuǐ xiàn 分水线fēng suǒ xiàn 封锁线fēng xiàn 峰线féng xiàn 缝线fú xiàn 伏线fù xiàn 复线gā mǎ shè xiàn 伽马射线gǎn yìng xiàn quān 感应线圈gàn xiàn 干线gāo yā xiàn 高压线gē xiàn 割线gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔军事分界线Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午线gōng jī xiàn 攻击线guà xiàn 挂线guǎn xiàn 管线guǎn yuán xiàn chóng 管圆线虫guāng shè xiàn 光射线guāng xiàn 光线guó jì rì qī biàn gēng xiàn 国际日期变更线guó jiè xiàn 国界线guó nèi xiàn 国内线hǎi àn xiàn 海岸线háng kōng xiàn 航空线háng xiàn 航线hé gǔ xiàn 合股线hēi xiàn xuě 黑线鳕héng jié xiàn 横截线héng xiàn 横线hóng wài xiàn 红外线hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹hóng xiàn 红线hú xiàn 弧线hú xiàn cháng 弧线长Hù Níng xiàn 沪宁线huà xiàn 划线huà xiàn bǎn 划线板huán xiàn 环线huí guī xiàn 回归线Huǒ xiàn 火线jī xiàn 基线jí gé xiàn 及格线jí xiàn qì 集线器jǐ hé xiàn 几何线jǐ xiàn 脊线jì xiàn 迹线jiā mǎ shè xiàn 伽玛射线jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉阴影线jiē xiàn 接线jiē xiàn hé 接线盒jiē xiàn shēng 接线生jiē xiàn yuán 接线员jié xiàn 截线Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民阵线jiè xiàn 界线jīn shǔ xiàn 金属线jīn xiàn wā 金线蛙jīng wěi xiàn 经纬线jīng xiàn 经线jǐng jiè xiàn 警戒线juǎn xiàn qì 卷线器jūn xiàn 均线jūn xiàn zhǐ biāo 均线指标K xiàn K线K xiàn tú K线图kāi xiàn 开线kuà xiàn qiáo 跨线桥kuò xiàn 括线lái fú xiàn 来福线lái fù xiàn 来复线lǎn xiàn 缆线léi dá tiān xiàn 雷达天线lí xiàn 离线lián jié xiàn 连结线lián xiàn 连线liú xiàn 流线liú xiàn xíng 流线型lù qǔ xiàn 录取线lù xiàn 路线lù xiàn tú 路线图lún kuò xiàn 轮廓线lún qín shè xiàn 伦琴射线Luó shì xiàn quān 罗氏线圈luó xiàn 螺线luó xiàn guǎn 螺线管mǎ xiàn 码线mái xiàn 埋线máo xiàn 毛线máo xiàn yī 毛线衣máo xiàn zhēn 毛线针Měi guó Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 美国有线新闻网Měi guó Zài xiàn 美国在线mǐ xiàn 米线mián xiàn 棉线mò xiàn 墨线mǔ xiàn 母线Mù zhà xiàn 木栅线Nán huí guī xiàn 南回归线nèi xiàn jiāo yì 内线交易nèi xiàn xiāo xi 内线消息pāo wù xiàn 抛物线píng miàn qū xiàn 平面曲线píng xíng xiàn 平行线pǔ xiàn 谱线Qí gé fēi Fáng xiàn 齐格菲防线qǐ diǎn xiàn 起点线qǐ pǎo xiàn 起跑线qiān chuí xiàn 铅垂线qiān xiàn 牵线qiān xiàn rén 牵线人qián duān zǒng xiàn 前端总线qián xiàn 前线qiē xiàn 切线qīng zàng tiě lù xiàn 青藏铁路线qīng zàng xiàn 青藏线qū xiàn 曲线qū xiàn ju 曲线锯qū xiàn lùn 曲线论qū xiàn nǐ hé 曲线拟合qū xiàn tú 曲线图quán xiàn 全线qún zhòng lù xiàn 群众路线rè xiàn 热线rén mín zhèn xiàn 人民阵线rén xíng héng dào xiàn 人行横道线róng xiàn 绒线sān bā xiàn 三八线sān cì qū xiàn 三次曲线sān shí bā dù xiàn 三十八度线sān wèi xiàn 三味线Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地诺民族解放阵线shā xiàn 纱线shàng gāng shàng xiàn 上纲上线shàng xiàn 上线shè xiàn 射线shēng chǎn xiàn 生产线shēng mìng xiàn 生命线shēng xiàn 声线shí jiān xiàn 时间线shí xiàn 实线shì xiàn 视线shì yè xiàn 事业线shōu xiàn 收线shù jù zǒng xiàn 数据总线shù xiàn dài 束线带shù zì yòng hù xiàn lù 数字用户线路shuāi biàn qū xiàn 衰变曲线shuāng jiǎo xiàn 双绞线shuāng qū xiàn 双曲线shuāng qū xiàn zhèng xián 双曲线正弦sī xiàn 丝线sī xiàn yuán 司线员táng xiàn 膛线tī jiǎo xiàn 踢脚线tí xiàn mù ǒu 提线木偶tiān xiàn 天线Tiān xiàn Bǎo bǎo 天线宝宝tiě lù xiàn 铁路线tīng xiàn 汀线tíng huǒ xiàn 停火线tōng xìn xiàn 通信线tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线tǒng yī zhàn xiàn 统一战线Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 统一战线工作部tóu yǐng xiàn 投影线tū xiàn 凸线tū zhé xiàn 凸折线tuì jū èr xiàn 退居二线tuō xiàn 脱线tuǒ yuán qū xiàn 椭圆曲线wài huán xiàn 外环线wēi bō tiān xiàn 微波天线wěi xiàn 纬线wěi xiàn quān 纬线圈Wén shān xiàn 文山线wú xiàn 无线wú xiàn diàn 无线电wú xiàn diàn bō 无线电波wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会wú xiàn diàn guǎng bō 无线电广播wú xiàn diàn huà 无线电话wú xiàn diàn jiē shōu jī 无线电接收机wú xiàn diàn shōu fā jī 无线电收发机wú xiàn wǎng lù 无线网路wǔ xiàn pǔ 五线谱xì xiàn 细线xiā xiàn 虾线xià huà xiàn 下划线xià huà xiàn 下画线xià xiàn 下线xià xiàn yí shì 下线仪式xiàn bào 线报xiàn chóng 线虫xiàn duàn 线段xiàn gǎn 线杆xiàn jiè xiàn 限界线xiàn jù 线锯xiàn lǎn 线缆xiàn lì tǐ 线粒体xiàn lù 线路xiàn quān 线圈xiàn quān bān 线圈般xiàn rén 线人xiàn shàng 线上xiàn shàng chá xún 线上查询xiàn shéng 线绳xiàn sù dù 线速度xiàn suǒ 线索xiàn tiáo 线条xiàn tú 线图xiàn tuán 线团xiàn wěi yàn 线尾燕xiàn xià 线下xiàn xìng 线性xiàn xìng bō 线性波xiàn xìng dài shù 线性代数xiàn xìng fāng chéng 线性方程xiàn xìng guī huà 线性规划xiàn xìng huí guī 线性回归xiàn xìng suàn zi 线性算子xiàn xìng xì tǒng 线性系统xiàn zhóu 线轴xiàn zhuàng 线状xiàng pí xiàn 橡皮线xiǎo jié xiàn 小节线xié xiàn 斜线xié xiàn hào 斜线号Xīn gàn xiàn 新干线xīn lǐ fáng xiàn 心理防线xíng jūn lù xiàn 行军路线xū xiàn 虚线xuě xiàn 雪线yā xiàn 压线yā xiàn qián 压线钳yá xiàn 牙线yá xiàn bàng 牙线棒yán cháng xiàn 延长线yán xiàn 沿线yán yīn xiàn 延音线yǎn xiàn 眼线yǎn xiàn bǐ 眼线笔yǎn xiàn yè 眼线液yáng máo xiàn 羊毛线yī xiàn 一线yī xiàn wēi guāng 一线微光yī xiàn xī wàng 一线希望yī xiàn zhī gé 一线之隔yī xiàn zhī jiān 一线之间yí dòng píng jūn xiàn 移动平均线yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标yǐ zhǒng shè xiàn 乙种射线yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管yǐn xiàn 引线yǐn xiàn chuān zhēn 引线穿针yòng hù xiàn 用户线yǒu xiàn 有线yǒu xiàn diàn shì 有线电视Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 有线新闻网yǔ zhòu shè xiàn 宇宙射线yǔ zhòu xiàn 宇宙线yuán huá xiàn 圆滑线yuán zhuī qū xiàn 圆锥曲线yuè chū jiè xiàn 越出界线zā xiàn dài 扎线带zài xiàn 在线zhàn xiàn 佔线zhàn xiàn 占线zhàn xiàn 战线zhàn xiàn 绽线zhé xiàn 折线zhé xiàn 摺线zhēn tóu xiàn nǎo 针头线脑zhēn xiàn 针线zhēn xiàn bó lí 针线箔篱zhēn xiàn huó 针线活zhēn xiàn huó jì 针线活计zhēn xiàn huór 针线活儿zhèn xiàn 阵线zhēng qiú xiàn 争球线zhèng què lù xiàn 正确路线zhī xiàn 支线zhí xiàn 直线zhí xiàn jiā sù qì 直线加速器zhí xiàn xìng jiā sù qì 直线性加速器zhōng diǎn xiàn 终点线Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测zhōng jiān lù xiàn 中间路线zhōng xiàn 中线zhōng zhóu xiàn 中轴线zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng 中子射线摄影zhóu xiàn 轴线zhǔ gàn xiàn 主干线zhǔ xiàn 主线zhuān xiàn 专线zhuǎn yí shì xiàn 转移视线zhuāng pèi xiàn 装配线zhǔn xiàn 准线zǐ wài shè xiàn 紫外射线zǐ wài xiàn 紫外线zǐ wài xiàn guāng 紫外线光zǐ wǔ xiàn 子午线zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影zōng hé bù xiàn 综合布线zǒng xiàn 总线zòng xiàn 纵线zǒu nèi xiàn 走内线zuò zhēn xiàn 做针线