Có 1 kết quả:
xiàn tiáo ㄒㄧㄢˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line (in drawing, calligraphy etc)
(2) the lines or contours of a three-dimensional object (hairstyle, clothing, car etc)
(2) the lines or contours of a three-dimensional object (hairstyle, clothing, car etc)
Bình luận 0