Có 1 kết quả:

gàn ㄍㄢˋ
Âm Quan thoại: gàn ㄍㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一一
Thương Hiệt: VMTM (女一廿一)
Unicode: U+7EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám
Âm Nôm: cám
Âm Quảng Đông: gam3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

gàn ㄍㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

xanh biếc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Màu đỏ tím.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

violet or purple

Từ ghép 1